Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
manganese bronze


noun
a brass with from 1-4% manganese to harden it
Syn:
high-strength brass
Hypernyms:
alpha-beta brass, Muntz metal, yellow metal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.